Thông số kỹ thuật của điều hòa cây Daikin 1 chiều 36000BTU FVC100AV1V/RC100AGY1V
Tên sản phẩm | Dàn lạnh | FVC100AGV1V | ||
Dàn nóng | RC100AGV1V | |||
Nguồn điện | Dàn nóng | 3 Pha, 380-415V, 50Hz | ||
Công suất làm lạnh | kW | 10,55 | ||
Btu/h | 36.000 | |||
Điện năng tiêu thụ | Dàn lạnh | kW | 3,4 | |
COP | kW/kW | 3,1 | ||
CSPF | kWh/kWh | – | ||
Dàn lạnh | Màu sắc | Màu trắng | ||
Lưu lượng gió (C/TB/T) | m³/phút | 35.1/32.4/29.4 | ||
cfm | 1,240/1,144/1,040 | |||
Độ ồn (C/TB/T) | dB(A) | 54/52/50 | ||
Kích thước (CxRxD) | mm | 1,850x600x350 | ||
Trọng lượng máy | Kg | 45 | ||
Dải hoạt động | °CWB | 14 đến 23 | ||
Dàn nóng | Màu sắc | Màu trắng ngà | ||
Dàn tản nhiệt | Loại | Ống đồng cánh nhôm | ||
Máy nén | Loại | Kiểu rotor (đôi) | ||
Công suất động cơ | kW | 2,94 | ||
Mức nạp môi chất lạnh (R410A) | kg | 1.45 (Đã nạp cho 7.5m) | ||
Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 55 | |
Kích thước (CxRxD) | mm | 852×1,030×400 | ||
Trọng lượng máy | kg | 64 | ||
Dải hoạt động | °CWB | 19 đến 46 | ||
Ống kết nối | Lỏng (Loe) | mm | ø9.5 | |
Hơi (Loe) | mm | ø15.9 | ||
Ống xả | Dàn lạnh | mm | ø19.1 | |
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị | m | 50 | ||
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt | m | 30 | ||
Cách nhiệt | Cả ống lỏng và ống hơi |
Các tính năng nổi bật của điều hòa cây Daikin 1 chiều 36000BTU FVC100AV1V/RC100AGY1V
1. Thiết kế nhỏ gọn và sang trọng
– Kiểu dáng: Máy có thiết kế nhỏ gọn với màu trắng trang nhã, kết hợp với các đường gân nổi mềm mại, tạo nên vẻ ngoài tinh tế, phù hợp với nhiều không gian nội thất như phòng khách, phòng họp, hoặc showroom có diện tích dưới 60m².
– Màn hình LED: Màn hình được tích hợp ngay trên dàn lạnh, giúp người dùng dễ dàng quan sát và điều chỉnh các chế độ hoạt động (như nhiệt độ, tốc độ gió).
2. Khả năng làm lạnh hiệu quả và dễ chịu
– Làm lạnh nhanh: Máy có khả năng làm mát tức thì trong khoảng 20 phút ở tốc độ gió cao nhất, sau đó sẽ tự động trở về chế độ cài đặt trước đó để duy trì nhiệt độ thoải mái.
– Điều chỉnh luồng gió: Máy được trang bị thanh hướng dòng xoay ngang tự động, giúp luồng khí được phân tán đều khắp phòng. Cánh thẳng đứng có thể điều chỉnh thủ công để tránh gió thổi trực tiếp và phù hợp với từng khu vực cụ thể.
– Đa dạng tốc độ quạt: Người dùng có thể lựa chọn nhiều tốc độ quạt khác nhau (cao, trung bình, thấp) để tối ưu hóa sự thoải mái.
3. Công nghệ cảm biến nhiệt độ kép
– Đây là một trong những tính năng cao cấp của sản phẩm:
- Cảm biến kép: Máy có cả cảm biến trên dàn lạnh và cảm biến trên điều khiển từ xa có dây (tùy chọn).
- Lợi ích: Cảm biến trên điều khiển giúp duy trì nhiệt độ chính xác tại vị trí người dùng, mang lại sự thoải mái tối đa và tiết kiệm điện năng.
- Linh hoạt: Cảm biến có thể được thiết lập tại dàn lạnh hoặc gần điều khiển từ xa có dây, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng. Lưu ý, tính năng này cần được kỹ thuật viên cài đặt.
4. Các tiện ích khác
– Hẹn giờ: Người dùng có thể hẹn giờ bật/tắt máy tự động.
– Phím bật/tắt trên dàn lạnh: Máy có phím bật/tắt thủ công, rất hữu ích khi điều khiển từ xa bị thất lạc hoặc hết pin.
– Chốt an toàn: Tính năng này cho phép tháo các miếng lưới để vệ sinh dễ dàng, đồng thời ngăn người dùng tiếp cận các thành phần điện và cơ khí bên trong.
– Điều khiển dễ sử dụng: Điều khiển từ xa có đèn LED trắng, tích hợp chức năng khóa phím để tránh thay đổi cài đặt không mong muốn.
5. Môi chất lạnh gas R32
– Thân thiện môi trường: Máy sử dụng gas R32, một loại môi chất lạnh phổ biến với hiệu suất làm lạnh cao và chỉ số tác động lên tầng ozon gần như bằng không.
– Tiết kiệm điện: Gas R32 giúp máy hoạt động hiệu quả hơn, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng.
6. Lắp đặt và bảo hành
– Lắp đặt, vệ sinh: Thiết kế nhỏ gọn giúp việc lắp đặt và bảo dưỡng trở nên dễ dàng, tiết kiệm thời gian và chi phí.
– Bảo hành: Sản phẩm được bảo hành 1 năm cho toàn bộ máy và 5 năm cho máy nén (block) ngay tại công trình.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.