Thông số kỹ thuật dàn nóng điều hòa trung tâm Panasonic FSV-EX MS3 94HP 1 chiều U-94MS3H7SP
| Model | U-94MS3H7SP | |||
| Tổ hợp dàn nóng | U-22MS3H7 | |||
| U-24MS3H7 | ||||
| U-24MS3H7 | ||||
| U-24MS3H7 | ||||
| Nguồn điện | 380/400/415V/3-pha/50Hz 380/400/3-pha/60Hz |
|||
| Công suất | Làm lạnh | Kw | 266.0 | |
| Btu/h | 907,800 | |||
| EER/COP | W/W | 3.45 | ||
| Kích thước H x W x D | mm | 1,842 x 6,340 x 1,000 | ||
| Khối lượng | Kg | 1,464 | ||
| Dòng điện | Làm lạnh | Dòng điện | A | 127.2/120.8/116.4 |
| Công suất điện | Kw | 77 | ||
| Dòng điện khởi động | A | 8 | ||
| Lưu lượng gió | m3/h | 97,200 | ||
| Ls | 27,000 | |||
| Lượng gas nạp sẵn | Kg | 38.0 | ||
| Cột áp quạt | Pa | 80 | ||
| Ống kết nối | Ống lỏng | mm (inches) | Φ53.98 (Φ2-1/8) | |
| Ống hơi | Φ22.22(Φ7/8) | |||
| Ống cân bằng | Φ6.35(Φ1/4) | |||
| Phạm vi nhiệt độ hoạt động | Làm lạnh: 100C (DB)∼+520C(DB) | |||
| Độ ồn | Chế độ thường | dB(A) | 68.0 | |
| Chế độ yên tĩnh (2) | 63.0 | |||
| Độ ồn nguồn | Chế độ thường | dB | 89.0 | |
Ưu điểm nổi bật của dàn nóng điều hòa trung tâm Panasonic FSV-EX MS3 94HP 1 chiều U-94MS3H7SP
– Kết nối tối đa 64 dàn lạnh với các chủng loại khác nhau
– Tiết kiệm năng lượng vượt trội nhờ môi chất lạnh R410A tiên tiến, máy nén biến tần và dàn trao đổi nhiệt kiểu mới
– Dàn nóng độ bền cao với lớp phủ chống ăn mòn chống lại quá trình gỉ sét và gió biển, đảm bảo hiệu quả vận hành lâu dài
– Cột áp quạt dàn nóng cao do cải tiến trong thiết kế cho phép lắp đặt dàn nóng ở mọi tầng tòa nhà
– Hệ thống cho phép kết nối các dàn lạnh có tổng công suất lên đến 130% so với công suất dàn lạnh
– Chế độ làm lạnh từ 100C đến +520C và chế độ sưởi ấm từ -250C ∼ 180C, nhiệt độ cài đặt trên điều khiển 160C đến 300C (tùy thuộc vào từng loại điều khiển)











Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.