Thông số kỹ thuật điều hòa Panasonic 1 chiều inverter 12.000BTU RU12AKH-8
| Model | CU/CS-RU12AKH-8 | ||
| Dàn lạnh | (50Hz) | CS-RU12AKH-8 | |
| Dàn nóng | CU-RU12AKH | ||
| Công suất làm lạnh | (Tối thiểu – tối đa ) | Kw | 3.52 (1.02-4.10) |
| Btu/h | 12,000 (3,480-14,000) | ||
| Btu/hw | 11.65 (12.65-11.11) | ||
| W/W | 3.42 (3.71-3.25) | ||
| CSPF | 5.40 (5★) | ||
| Thông số điện | Điện áp | V | 220 |
| Cường độ dòng điện | A | 4.80 | |
| Công suất đầu vào (tối thiểu-tối đa) | W | 1,030 (275-1,260) | |
| Hút ấm | L/h | 2.0 | |
| Pt/h | 4.2 | ||
| Lưu lượng gió | Dàn lạnh | m3/phút(ft3/phút) | 11.0 (390) |
| Dàn nóng | 30.6 (1,080) | ||
| Độ ồn | Dàn lạnh (Cao/Thấp/TB) | dB(A) | 37/28/21 |
| Dàn nóng (Cao) | 48 | ||
| Kích thước dàn lạnh (dàn nóng) | Chiều cao | mm | 290 (542) |
| inch | 11-7/16 (21-11/32) | ||
| Chiều rộng | mm | 765 (780) | |
| inch | 30-1/8 (30-23/32) | ||
| Chiều sâu | mm | 214 (289) | |
| inch | 8-7/16 (11-13/32) | ||
| Khối lượng | Dàn lạnh | kg (lb) | 8 (18) |
| Dàn nóng | 22 (49) | ||
| Môi chất lạnh | Loại (Khối lượng) | g | R32 (450) |
| Đường dẫn ống kính môi chất lạnh | Ống lỏng | mm | ø 6.35 |
| inch | 1/4 | ||
| Ống hơi | mm | ø 9.52 | |
| inch | 3/8 | ||
| Giới hạn đường ống | Chiều dài tiêu chuẩn | m | 7.5 |
| Chiều dài ống tối đa | 20 | ||
| Chênh lệch độ cao tối đa | 15 | ||
| Ga nạp bổ sung * | g/m | 10 | |
| Nguồn điện | Dàn lạnh | ||
Tính năng nổi bật của điều hòa Panasonic 1 chiều inverter 12.000BTU RU12AKH-8
1. Công nghệ Inverter và Chế độ ECO tích hợp A.I (Trí tuệ nhân tạo)
Tiết kiệm điện: Giúp máy nén điều chỉnh công suất hoạt động linh hoạt, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm điện năng đáng kể so với máy không Inverter.
Vận hành êm ái: Giảm thiểu tiếng ồn trong quá trình hoạt động, mang lại không gian yên tĩnh.
ECO tích hợp A.I: Tối ưu hóa khả năng kiểm soát điện năng tiêu thụ mà vẫn đảm bảo sự thoải mái.

2. Công nghệ lọc không khí toàn diện nanoe™
nanoe™ X: Khử mùi, diệt khuẩn, ức chế virus (bao gồm cả SARS-CoV-2 bám trên bề mặt) và các chất ô nhiễm.
nanoe-G: Giải phóng ion âm để bắt giữ và loại bỏ hiệu quả các hạt bụi siêu nhỏ như PM 2.5, mang lại không khí sạch sẽ, trong lành.
3. Làm lạnh nhanh và làm lạnh dễ chịu
Chế độ Powerful (hoặc iAuto-X): Tăng cường công suất máy nén và quạt dàn lạnh lên mức tối đa để làm lạnh phòng nhanh hơn tới 18% ngay khi khởi động.
Cánh đảo gió Big Flap/AEROWINGS: Giúp thổi luồng khí lạnh đi xa hơn, lan tỏa đều khắp phòng, tạo cảm giác mát lạnh dễ chịu.

4. Các tiện ích và tính năng khác
Chế độ Quiet (Siêu êm): Giảm tối đa tiếng ồn khi vận hành, thích hợp khi ngủ hoặc cần sự yên tĩnh.
Chế độ Sleep (Ngủ đêm): Điều chỉnh nhiệt độ tự động để đảm bảo giấc ngủ sâu và thoải mái hơn.
Chế độ Hút ẩm (Dry): Giảm độ ẩm trong không khí, hữu ích trong những ngày nồm ẩm.
Gas R32: Môi chất lạnh thế hệ mới, hiệu suất làm lạnh cao, thân thiện với môi trường (không gây hại tầng ô-zôn).
Thiết kế bền bỉ: Dàn nóng phủ lớp chống ăn mòn (BlueFin) giúp tăng độ bền.
Tự khởi động lại: Máy sẽ tự động bật lại với các cài đặt trước đó sau khi có điện trở lại.










