Thông số kỹ thuật điều hòa âm trần Nagakawa 1 chiều inverter 18000BTU NIT-C18R2U35
Model | NIT-C18R2U35 | ||
Công suất | Làm lạnh | Btu/h | 18,100 |
kW | 5.3 | ||
Dữ liệu điện Electric Data | Điện năng tiêu thụ | W | 1,760 |
Cường độ dòng điện | A | 8 | |
Hiệu suất năng lượng | Hiệu suất lạnh EER | W/W | 3.01 |
DÀN LẠNH | |||
Đặc tính | Nguồn điện | V/Ph/Hz | 220~240/1/50 |
Lưu lượng gió | m3/h | 1,100/1,000/900 | |
Độ ồn | dB(A) | 45/42/36 | |
Kích thước (D x R x C) | Tịnh Net (Body) | mm | 835 x 835 x 250 |
Đóng gói Packing (Body) | 910 x 910 x 310 | ||
Tịnh Net (Panel) | 950 x 950 x 55 | ||
Đóng gói Packing (Panel) | 1000 x 1000 x 100 | ||
Trọng lượng | Tịnh Net (Body) | Kg | 24 |
Tổng Gross (Body) | 27.5 | ||
Tịnh Net (Panel) | 5.3 | ||
Tổng Gross (Panel) | 7.8 | ||
DÀN NÓNG | |||
Đặc tính | Nguồn điện | V/Ph/Hz | 206~240/1/50 |
Độ ồn | dB(A) | 55 | |
Kích thước (D x R x C) | Tịnh Net | mm | 800 × 315 × 545 |
Đóng gói Packing | 920 × 400 × 620 | ||
Trọng lượng | Tịnh Net | Kg | 36 |
Tổng Gross | 39 | ||
Môi chất lạnh | Loại | R410A | |
Khối lượng nạp | Kg | 1 | |
Ống dẫn | Đường kính ống lỏng/ống khí | mm | 6.35/12.7 |
Chiều dài tối đa | m | 20 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | 15 | ||
Phạm vi hoạt động | Làm lạnh | oC | 17~49 |
Tính năng nổi bật của điều hòa âm trần Nagakawa 1 chiều inverter 18000BTU NIT-C18R2U35
1. Công nghệ Inverter và Gas R32
– Sử dụng công nghệ Inverter giúp tiết kiệm điện năng hiệu quả.
– Sử dụng gas R32, một loại môi chất làm lạnh tiên tiến, thân thiện với môi trường và giúp làm lạnh sâu hơn.
2. Hiệu quả làm lạnh
– Làm lạnh nhanh và đều: Thiết kế cửa gió thổi 360 độ cùng với góc đảo gió rộng lên đến 40 độ giúp luồng gió mát được khuếch tán nhanh và đều khắp phòng.
– Có đường cấp khí tươi: Bổ sung không khí trong lành từ bên ngoài, mang lại cảm giác dễ chịu và tốt cho sức khỏe.
– Công suất 18000BTU: Phù hợp với các không gian có diện tích dưới 30m² như văn phòng, cửa hàng, phòng khách.
3. Tiện ích và độ bền
– Bơm xả nước tích hợp: Máy bơm thoát nước ngưng có khả năng bơm lên đến 1000mm, giúp việc lắp đặt đường ống thoát nước linh hoạt hơn ở nhiều vị trí.
– Vận hành êm ái: Hệ thống thông khí được tối ưu hóa để giảm thiểu tiếng ồn, mang lại không gian yên tĩnh.
– Độ bền cao: Dàn lạnh và dàn nóng được làm từ 100% đồng và cánh tản nhiệt có lớp phủ chống ăn mòn, giúp tăng tuổi thọ sản phẩm.
– Dễ dàng lắp đặt và bảo dưỡng: Kích thước nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt và mặt panel có thể tháo rời để vệ sinh, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian bảo trì.
– Điều khiển tiện lợi: Trang bị điều khiển từ xa với màn hình LCD to, rõ nét, dễ dàng sử dụng.
Ngoài ra, máy còn có các tính năng tự động tiện ích khác như tự khởi động lại khi có điện, hẹn giờ và tự chẩn đoán sự cố.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.