Thông số kỹ thuật của diều hòa âm trần Nagakawa 1 chiều 18000BTU NT-C18R1T20
Điều hòa âm trần Nagakawa | NT-C18R1T20 | ||
Công suất | Làm lạnh Cooling | Btu/h | 18.000 |
kW | 5,3 | ||
Dữ liệu điện Electric Data | Điện năng tiêu thụ | W | 1.600 |
Cường độ dòng điện | A | 7.2 | |
Hiệu suất năng lượng | Hiệu suất lạnh EER | W/W | 3,29 |
Dàn Lạnh | |||
Đặc tính Performance | Nguồn Điện | V/Ph/Hz | 220~240/1/50 |
Lưu lượng gió | m3/h | 1,250/1,000/900 | |
Độ ồn | dB(A) | 41/39/35 | |
Kích thước (D x R x C) | Tịnh Net | mm | 840 x 840 x 245 |
Đóng gói Packing | mm | 935 x 935 x 305 | |
Tịnh Net | mm | 950 x 950 x 45 | |
Đóng gói Packing | mm | 1,055 x 1,055 x 90 | |
Trọng Lượng | Tịnh Net | kg | 22 |
Tổng | kg | 26 | |
Tịnh Net (Panel) | kg | 6 | |
Tổng Gross (Panel) | kg | 9 | |
Dàn nóng | |||
Đặc tính | Nguồn Điện | V/Ph/Hz | 220~240/1/50 |
Độ ồn | dB(A) | 54 | |
Kích thước (D x R x C) | Tịnh Net | mm | 760 x 260 x 540 |
Đóng gói | mm | 863 x 361 x 590 | |
Trọng Lượng | Tịnh Net | kg | 32 |
Tổng Gross | kg | 35 | |
Môi Chất Lạnh | Loại Type | R410A | |
Khối lượng nạp | kg | 1,1 | |
Ống dẫn | Đường kính Ống lỏng / ống khí |
mm | 6.35/12.7 |
Chiều dài tối đa | m | 25 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 15 | |
Phạm vi hoạt động | Làm lạnh | 0C | 21~43 |
Tính năng nổi bật của diều hòa âm trần Nagakawa 1 chiều 18000BTU NT-C18R1T20
1. Thiết kế đa hướng thổi 360° làm lạnh nhanh và đều
- Cánh đảo gió tự động cùng quạt 3 tốc độ với 8 hướng thổi gió tạo luồng khí mềm, nhẹ nhưng lan tỏa nhanh khắp phòng giúp không gian được làm mát đồng đều, mang lại cảm giác dễ chịu ngay khi khởi động.
2. Kiểu máy một chiều – làm lạnh hiệu quả
- Tập trung hoàn toàn vào khả năng làm lạnh (không có chế độ sưởi), phù hợp cho các khu vực cần duy trì bầu không khí mát lạnh như văn phòng, nhà hàng, nhà máy…
3. Thiết kế mỏng gọn, lắp đặt thuận tiện
- Dàn lạnh có độ dày chỉ khoảng 245–250 mm, giúp dễ dàng lắp đặt trong không gian trần thấp.
- Đồng thời tích hợp bơm thoát nước ngưng có khả năng đẩy cao đến 750 mm, rất tiện cho việc lắp đường ống thoát trong không gian hạn chế.
4. Hệ lọc khí đa lớp bảo vệ sức khỏe
- Trang bị hệ thống lọc khí hiệu suất cao, có thể loại bỏ bụi thô và cải thiện chất lượng không khí trong phòng.
- Thiết kế cho phép tháo lắp dễ dàng, thuận tiện cho quá trình vệ sinh và bảo dưỡng.
5. Môi chất lạnh R410A thân thiện với môi trường
- Sử dụng gas R410A – làm lạnh hiệu quả, an toàn và thân thiện với môi trường, không gây suy giảm tầng ozone.
6. Độ bền cao, dễ lắp đặt và bảo dưỡng
- Sản phẩm đạt tiêu chuẩn sản xuất theo công nghệ hoặc tiêu chuẩn Nhật Bản, với chất lượng cao, độ bền tốt.
- Thiết kế thân thiện cho việc lắp đặt và sửa chữa, phù hợp với nhiều loại công trình từ văn phòng đến nhà hàng.
7. Các tính năng điều khiển thông minh
- Tích hợp chức năng chẩn đoán sự cố, giúp dễ dàng theo dõi và xử lý khi gặp tình trạng bất thường.
- Hỗ trợ điều khiển từ xa đa chức năng và hẹn giờ bật/tắt (0–12 giờ), nâng cao tiện ích và an toàn trong sử dụng.
8. Bảo hành chính hãng 2 năm
- Nhà sản xuất áp dụng chế độ bảo hành chính hãng trong 24 tháng, giúp người dùng yên tâm về chất lượng và dịch vụ hậu mãi
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.