Tính năng nổi bật của điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 48.000Btu FCNQ48MV1/RNQ48MY1
Dàn lạnh được lắp đặt âm trần, chỉ để lộ mặt nạ màu trắng trang nhã, tạo vẻ đẹp hiện đại, sang trọng và không chiếm diện tích sàn. Mặt nạ có kích thước vuông đồng nhất (950 x 950 mm) cho tất cả các công suất, giúp đảm bảo tính thẩm mỹ khi lắp đặt nhiều máy trong cùng một không gian
Luồng Gió Đa Hướng (360°): Gió được thổi tròn đều 360 độ từ mặt nạ, giúp phân bổ nhiệt độ đồng đều khắp phòng, tránh tình trạng nhiệt độ không đồng nhất hay cảm giác khó chịu do gió lùa. Có thể điều chỉnh tới 23 kiểu thổi gió khác nhau (thổi tròn, 2 hướng, 3 hướng,…) để tối ưu hóa sự thoải mái cho từng không gian lắp đặt.
Công suất lớn 48.000 BTU (5.5 HP), thích hợp cho các không gian rộng khoảng 60m² – 80m² như văn phòng, nhà hàng, sảnh khách sạn, phòng họp lớn. Khả năng làm lạnh nhanh giúp đạt nhiệt độ mong muốn trong thời gian ngắn.

Điều hòa âm trần Daikin FCNQ48MV1/RNQ48MY1 được phủ lớp mặt nạ chứa vật liệu không thấm bụi với cánh quạt đảo gió không nghiêng, bụi bẩn khó bám vào, dễ dàng làm sạch. Ngoài ra, điều hòa còn sử dụng phin lọc chứa chất liệu chống ăn mòn và ngăn ngừa nấm mốc, giúp mang lại bầu không khí trong lành và sạch sẽ cho người dùng.
Máy hoạt động với độ ồn thấp (dàn lạnh chỉ khoảng 34 – 44 dB(A), dàn nóng khoảng 58 dB(A)) mang lại không gian yên tĩnh, thoải mái.
Cánh tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn (bằng acryl), giúp nâng cao độ bền và khả năng chịu đựng ăn mòn do muối và ô nhiễm không khí.
Máy được trang bị bơm thoát nước ngưng với độ nâng cao 850mm, giúp việc lắp đặt đường ống nước dễ dàng và linh hoạt hơn.
Thông số kỹ thuật điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 48.000Btu FCNQ48MV1/RNQ48MY1
|
|
Dàn lạnh | FCNQ48MV1 | ||
| Dàn nóng | 1 Pha | – | ||
| 3 Pha | RNQ48MY1 | |||
| Nguồn điện | 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz | |||
| Công suất lạnh | Kw | 14.1 | ||
| Btu/h | 48,000 | |||
| Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | Kw | 5.04 | |
| COP | W/W | 2.8 | ||
| Dàn lạnh | Màu mặt nạ | Thiết bị | – | |
| Mặt nạ | Trắng | |||
| Lưu lượng gió (Cao/Thấp) | m3/min | 33/22.5 | ||
| cfm | 1,165/794 | |||
| Độ ồn (Cao/Thấp) | dB(A) | 44/36 | ||
| Kích thước (Cao x rộng x dày) |
Thiết bị | mm | 298x840x840 | |
| Mặt nạ | 50x950x950 | |||
| Khối lượng | Thiết bị | Kg | 24 | |
| Mặt nạ | 5.5 | |||
| Dãy hoạt động được chứng nhận | °CWB | 14 đến 25 | ||
| Dàn nóng | Màu sắc | Trắng ngà | ||
| Máy nén | Loại | Kiểu xoắn ốc dạng kín | ||
| Công suất động cơ điện | Kg | 4.5 | ||
| Môi chất lạnh (R-410A) | kg | 3.2 | ||
| Độ ồn | dB(A) | 58 | ||
| Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 1,345x900x320 | ||
| Khối lượng | 1 Pha | Kg | – | |
| 3 Pha | 111 | |||
| Dãy hoạt động được chứng nhận | °CWB | 21 đến 46 | ||
| Kích cỡ đường ống | Lỏng | mm | o/ 9.5 | |
| Hơi | o/ 15.9 | |||
| Ống xả | Dàn lạnh | VP25 (I.D o/ 25XO.D o/ 32) | ||
| Dàn nóng | o/ 26.0 (Lỗ) | |||
| Chiều dài đường ống tối đa | m | 70 | ||
| Cách nhiệt | Cả ống hơi và ống lỏng | |||










