Thông số kỹ thuật điều hòa âm trần nối ống gió HIKAWA 1 chiều Inverter 29500 BTU HI-DC30AT/HO-DC30AT
| Model | HI-DC30AT/HO-DC30AT | ||
| Nguồn điện | 220-240V, 1Ph, 50Hz | ||
| Chiều lạnh | Công suất | Btu/h | 29,500 |
| Kw | 8.7 | ||
| Điện năng tiêu thụ | W | 2,550 | |
| Dòng điện hoạt động | A | 11.1 | |
| Hiệu suất năng lượng (EER) | W/W | 3.4 | |
| Dàn lạnh | Kích thước máy (DxRxC) | mm | 1000x700x245 |
| Khối lượng | Kg | 32 | |
| Lưu lượng gió dàn lạnh (Cao/ Trung bình/ Thấp) | m3/h | 1600/1400/1100 | |
| Độ ồn dàn lạnh (Cao/ Trung bình/ Thấp) | dB(A) | 46/44/41 | |
| Dàn nóng | Kích thước máy (DxRxC) | mm | 900x350x700 |
| Khối lượng | Kg | 50 | |
| Máy nén | Loại | ROTARY | |
| Công suất động cơ | W | 2,050 | |
| Độ ồn dàn nóng | dB(A) | 58 | |
| Lưu lượng gió dàn nóng | m3/h | 4,200 | |
| Môi chất lạnh/ khối lượng nạp | Kg | R32/1.65 | |
| Đường ống môi chất lạnh | Kích thước ống lỏng/hơi | mm | 9.5/15.9 |
| Chiều dài ống tối đa | m | 50 | |
| Chiều cao chênh lệch tối đa | 25 | ||
| Kích thước ống xả | mm | DN20 ( Đường kính trong Ø20, đường kính ngoài Ø27) | |
| Giới hạn nhiệt độ hoạt động | ℃ | -15℃~52℃ | |
Tính năng nổi bật của điều hòa âm trần nối ống gió HIKAWA 1 chiều Inverter 29500 BTU HI-DC30AT/HO-DC30AT
1. Thiết kế tối ưu và tính thẩm mỹ cao:
Giấu trần nối ống gió: Dàn lạnh được lắp đặt âm trong trần, chỉ có các cửa gió lộ ra, mang lại tính thẩm mỹ toàn diện và tiết kiệm không gian, phù hợp với các không gian trần thấp.
Độ mỏng dàn lạnh 245mm: Thiết kế siêu mỏng giúp lắp đặt điều hòa nối ống gió linh hoạt ngay cả trong các không gian trần hẹp.
2. Làm lạnh nhanh và hiệu quả:
Chế độ làm lạnh nhanh (Turbo): Kích hoạt khả năng làm lạnh tối đa, giúp phòng nhanh chóng đạt nhiệt độ cài đặt.
Công nghệ đảo gió 3D: Điều chỉnh hướng gió tự động theo cả chiều ngang và chiều dọc, phân phối luồng gió đồng đều khắp căn phòng.
Ống dẫn nhiệt cải tiến: Tăng số lượng rãnh bên trong ống (từ 45 lên 54) giúp mở rộng diện tích trao đổi nhiệt, tăng hiệu suất truyền nhiệt lên đến 7.3%.
Luồng gió mạnh: Thiết kế tối ưu hóa đường dẫn khí và tốc độ quạt tăng áp, giúp luồng gió có thể vươn xa lên đến 12m.

3. Công nghệ Inverter và Công nghệ Xanh:
Tiết kiệm điện năng tối ưu: Công nghệ biến tần Inverter kết hợp Công nghệ Xanh giúp duy trì nhiệt độ ổn định (trong khoảng 0.5C) và giảm tần số máy nén, có thể tiết kiệm điện năng lên đến 71% (theo thông tin từ nhà sản xuất).
Vận hành ổn định, tăng độ bền: Giảm hao mòn sản phẩm và kéo dài tuổi thọ máy.
4. Độ bền và khả năng chống chịu cao:
Công nghệ Golden Fin (Dàn tản nhiệt mạ vàng): Giúp dàn tản nhiệt có khả năng chống gỉ sét, chống ăn mòn muối biển và các tác nhân khác, ngăn ngừa vi khuẩn sinh sôi, tăng tuổi thọ máy.
Vật liệu Epoxy: Kết hợp với Golden Fin giúp máy hoạt động bền bỉ trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
5. Vận hành êm ái:
Thiết kế tối ưu giảm tiếng ồn: Máy nén được bao bọc bởi lớp cách âm dày, cánh quạt và ống gió được thiết kế tối ưu giúp giảm rung động và ma sát không khí, giảm thiểu tiếng ồn đến mức thấp nhất.











