Thông số kỹ thuật của điều hòa âm trần Casette Daikin 1 chiều 26.000 BTU FCNQ26MV1/RNQ26MV19
Điều hòa Daikin | Dàn lạnh | FCNQ26MV1 | ||
Dàn nóng | V1 | RNQ26MV19 | ||
Y1 | RNQ26MY1 | |||
Nguồn điện | Dàn nóng | V1 | 1 Pha, 220–240 V, 50 Hz | |
Y1 | 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz | |||
Công suất lạnh | kW | 7.6 | ||
Btu/h | 26,000 | |||
Công suất điện tiêu thụ | Dàn lạnh | kW | 2.53 | |
COP | W/W | 3 | ||
Dàn lạnh | Màu mặt nạ | Thiết bị | – | |
Mặt nạ | Trắng | |||
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) | m3/min | 35/28 | ||
cfm | 21/13.5 | |||
Độ ồn (Cao/Thấp)3 | dB(A) | 741/477 | ||
Kích thước (Cao x rộng x dày) | Thiết bị | mm | 256x840x840 | |
Mặt nạ | mm | 50x950x950 | ||
Khối lượng | Thiết bị | kg | 21 | |
Mặt nạ | kg | 5.5 | ||
Dãy hoạt động được chứng nhận | °CWB | 14 đến 25 | ||
Dàn nóng | Màu sắc | Trắng ngà | ||
Máy nén | Loại | Dạng ro-to kín | ||
Công suất động cơ điện | kg | 2.2 | ||
Môi chất lạnh (R-410A) | kg | 2.0 | ||
Độ ồn | dB(A) | 54 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 735x825x300 | ||
Khối lượng | V1 | kg | 56 | |
Y1 | kg | 56 | ||
Dãy hoạt động được chứng nhận | °CDB | 21 đến 46 | ||
Kích cỡ đường ống | Lỏng | mm | o/ 9.5 | |
Hơi | mm | o/ 15.9 | ||
Ống xả | Dàn lạnh | mm | VP25 (I.D o/ 25XO.D o/ 32) | |
Dàn nóng | mm | o/ 26.0 (Lỗ) | ||
Chiều dài đường ống tối đa | m | 50 | ||
Cách nhiệt | Cả ống hơi và ống lỏng |
Ưu điểm nổi bật:
– Máy được thiết kế với luồng gió đa hướng, thổi tròn 360°, đảm bảo hơi lạnh lan tỏa đều khắp phòng, giảm tình trạng lạnh không đồng đều
– Mặt nạ dàn lạnh được phủ lớp chống bụi, giữ bề mặt luôn sáng sạch.
– Cánh đảo gió không nghiêng, giúp ngăn ngừa nước ngưng tụ và bụi bẩn, dễ dàng lau chùi.
– Phin lọc chống ăn mòn và nấm mốc, ngăn vi khuẩn phát sinh từ hơi nước bám vào
– Hệ thống bơm nước xả được trang bị như phụ kiện tiêu chuẩn với mức nâng 850 mm, giúp dẫn nước ngưng ra ngoài dễ dàng, hạn chế sự cố do nước tràn trong phòng
– Dàn lạnh hoạt động với độ ồn từ 28 – 35 dB(A), rất lý tưởng cho không gian yên tĩnh như phòng ngủ, phòng họp.
– Dàn nóng cũng có thiết kế chống ồn hiệu quả, độ ồn thấp khi vận hành
– Cánh trao đổi nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn bằng lớp acrylic, giúp tăng tuổi thọ trong môi trường có muối hoặc ô nhiễm không khí
– Người dùng có thể chọn điều khiển có dây (BRC1C61), hoặc nâng cấp lên điều khiển không dây (BRC7-series) tùy nhu cầu lắp đặt
– Sử dụng gas R-410A: Đây là loại gas thân thiện với môi trường, không gây ảnh hưởng xấu đến tầng Ozone
– Người dùng có thể chọn điều khiển có dây (BRC1C61), hoặc nâng cấp lên điều khiển không dây (BRC7-series) tùy nhu cầu lắp đặt
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.