Thông số kỹ thuật của điều hòa trung tâm Daikin VRV IV 16HP RXQ16THY1(E)
Model | RXQ16THY1(E) | ||
Tổ hợp kết nối | RXQ8TY1(E) | ||
RXQ8TY1(E) | |||
– | |||
Nguồn điện | Hệ thống 3 pha, 4 dây, 380-415 V, 50Hz | ||
Công suất làm lạnh | Kcal/h | 38,500 | |
Btu/h | 153,000 | ||
kW | 44.8 | ||
Điện năng tiêu thụ | Kw | 10.4 | |
Điều khiển công suất | % | 10-100 | |
Màu sắc vỏ máy | Trắng ngà (5Y7.5/1) | ||
Máy nén | Loại | Dạng xoắn ốc kín | |
Công suất động cơ | Kw | (3.4 x 1)+(3.4 x 1) | |
Lưu lượng gió | m3/min | 157+157 | |
Kích thước (Cao/Rộng/Dài) | mm | (1,657x930x765)+(1,657x930x765) | |
Trọng lượng máy | Kg | 185+185 | |
Độ ồn | dB(A) | 59 | |
Phạm vi vận hành | oCDB | -5 to 43 | |
Môi chất làm lạnh | Loại | R-410A | |
Lượng nạp | kg | 5.9+5.9 | |
Kết nối đường ống | Lỏng | mm | Ø12.7 |
(Hàn cứng) | |||
Hơi | mm | Ø28.6 | |
(Hàn cứng) |
Các tính năng nổi bật của điều hòa trung tâm Daikin VRV IV 16 HP (mã RXQ16THY1(E))
1. Công suất lớn và hiệu suất tối ưu
- Công suất làm lạnh khoảng 44,8 kW (~153 000 BTU/h) và sưởi ấm đạt 50,0 kW (~171 000 BTU/h)
- Điều khiển công suất rộng, từ 10% đến 100%, giúp tiết kiệm năng lượng và đáp ứng linh hoạt các mức tải
2. Thiết kế dàn nóng đôi và hoạt động bền bỉ
- Thiết kế 2 dàn đơn (loại 8 HP + 8 HP) ghép lại, đáp ứng nhu cầu lớn nhưng vẫn linh hoạt cho không gian hạn chế
- Đặc biệt có phiên bản mã (E) được xử lý chịu nhiệt và chống ăn mòn, thích hợp cho môi trường ô nhiễm hoặc có độ mặn cao
3. Kết nối dàn lạnh đa dạng
- Cho phép kết nối tối đa từ 26 đến 32 dàn lạnh, đáp ứng nhu cầu điều hòa nhiều zone trong công trình lớn như toà nhà, cao ốc
4. Tối ưu hóa lắp đặt và vận hành
- Dễ dàng lắp đặt với nguồn điện 3 pha, 4 dây (380–415V, 50Hz) và các kết nối đường ống phổ thông (lỏng Ø12.7 mm / hơi Ø28.6 mm)
- Độ ồn vận hành ở mức chấp nhận tốt (khoảng 59–61 dBA)
5. Thân thiện với môi trường và hiệu suất cao
- Sử dụng môi chất lạnh R410A – hiệu quả và thông dụng hiện nay
- Tăng hiệu suất theo mùa nhờ công nghệ Variable Refrigerant Temperature (VRT), cải thiện hơn khoảng 11–28% so với dòng VRV III
- Hệ thống inverter toàn phần giúp tiết kiệm năng lượng và vận hành êm ái hơn
6. Tuổi thọ và bảo hành
- Dàn nóng được bảo hành 1 năm, riêng máy nén có bảo hành kéo dài từ 4 đến 10 năm tùy phiên bản và điều kiện đăng ký bảo hành
- Chiều dài ống kết nối tối đa lên tới 3 280 ft (gần 1 000 m) với chênh lệch cao đến 100 ft (~30 m) giữa các dàn lạnh rất thuận tiện trong các tòa nhà lớn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.